Characters remaining: 500/500
Translation

phải điều

Academic
Friendly

Từ "phải điều" trong tiếng Việt có nghĩađúng mức, hợp lý, hợp lẽ. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng một hành động, ý kiến hay quyết định nào đó cần phải được thực hiện một cách cân nhắc, không quá mức hay thiếu sót.

Giải thích chi tiết:
  • Phải: có nghĩacần thiết, đúng, bắt buộc.
  • Điều: có nghĩamức độ, trạng thái, hoặc điều kiện.
Nghĩa chung:

"Phải điều" thường được dùng để chỉ việc làm hoặc hành động phải được thực hiện theo cách hợp lý, không quá đà hay thiếu sót.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Cần phải điều chỉnh cách ăn uống để sức khỏe tốt." (Câu này có nghĩacần phải ăn uống hợp lý để giữ gìn sức khỏe.)
  2. Trong công việc:

    • "Chúng ta phải điều phối thời gian làm việc sao cho hợp lý." (Có nghĩacần sắp xếp thời gian làm việc một cách hợp lý để đạt hiệu quả cao.)
  3. Trong mối quan hệ:

    • "Phải điều trong cách cư xử với mọi người để giữ gìn tình bạn." (Có nghĩacần cư xử một cách đúng mực để duy trì tình bạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cần phải điều tra kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định." (Có nghĩaphải xem xét kỹ lưỡng thông tin để đảm bảo quyết định hợp lý.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Phải (cần thiết) có thể được dùng độc lập, nhưng "phải điều" mang nghĩa cụ thể hơn về việc làm cho hợp lý.
  • Hợp lý: từ gần nghĩa với "phải điều," nhưng "hợp lý" thường dùng để chỉ tính hợp lý trong lý thuyết hoặc logic, trong khi "phải điều" nhấn mạnh vào hành động thực tế.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hợp lý: tương tự về nghĩa nhưng có thể không nhấn mạnh đến mức độ như "phải điều."
  • Cân nhắc: liên quan đến việc xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
  1. Đúng mức, hợp lẽ phải.

Comments and discussion on the word "phải điều"